IT Department Advanced IT Courses / Khoa Công nghệ thông tin Khóa học CNTT tiên tiến / IT学科 先端ITコース
IT Department [ 4-year ] Advanced IT Courses / Khoa Công nghệ thông tin [4 năm ] Khóa học CNTT tiên tiến / IT学科 [4年生 ] 先端ITコース
★ Professional Training Program(Accredited by MEXT)
★ Chương trình chuyên môn thực tiễn nghề nghiệp được Bộ trưởng Bộ Giáo dục, Văn hóa, Thể thao, Khoa học và Công nghệ công nhận
★ ⽂部科学⼤⾂認定 職業実践専⾨課程
Our school has been certified as a “ Notification school “ and “ appropriate School (Class I)” by the Immigration Services Agency of the Ministry of Justice.1.About Notification school by the Ministry of Justice
This is a Japanese language educational institution that can grant the residence status of “Student”.
2.About Proper School (Class I)
The Immigration Services Agency selects educational institutions that properly manage the enrollment of international students as “appropriate schools.” Our school has been designated as an “ Proper School (class I)” (formerly known as an excellent school for enrollment management), the highest standard among appropriate schools.
The procedure for applying for a Certificate of Eligibility will be simplified.
Trường của chúng tôi đã được Cơ quan Dịch vụ Di trú của Bộ Tư pháp chứng nhận là "Trường thông báo" và "Trường phù hợp (Hạng I)".
1. Về trường thông báo của Bộ Tư pháp
Đây là cơ sở giáo dục tiếng Nhật có thể cấp tư cách lưu trú là "Sinh viên".
2.Về Trường Đúng (Lớp I)
Cơ quan Dịch vụ Nhập cư chọn các cơ sở giáo dục quản lý hợp lý việc tuyển sinh sinh viên quốc tế là "trường phù hợp". Trường chúng tôi đã được công nhận là "Trường đúng chuẩn (lớp I)" (trước đây gọi là trường xuất sắc về quản lý tuyển sinh), tiêu chuẩn cao nhất trong số các trường phù hợp. Thủ tục xin cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sẽ được đơn giản hóa.
本校は法務省出入国在留管理庁より「法務省告示校」「適正校(クラスⅠ)」の認定を受けています。
1.法務省告示校とは
在留資格「留学」を付与することができる日本語教育機関のことを指します。
2.適正校(クラスⅠ)とは
出入国在留管理庁は、留学生の在籍管理が適正に行われている教育機関を「適正校」として選定しています。本校は適正校の中でも最高基準の「適正校(クラスⅠ)」(旧 在籍管理優良校)となりました。
これにより諸申請における提出書類が大幅に簡素化されます。
Acquire a wide range of knowledge and solid skills to give shape to your image. / Trang bị kiến thức sâu rộng và kỹ năng vững chắc, biến ý tưởng thành hiện thực / 幅広い知識と確かな技術を⾝に付け、イメージを形に
In the 4-year IT department, you can learn more advanced IT knowledge, enabling them to find employment in a wide range of fields. We aim to acquire the latest technologies and practical skills to become an immediately effective contributor that companies are looking for.
In addition, our graduates can obtain an “Advanced Professional Diploma.” This is a qualification recognized as equivalent to a university degree and can be advantageous for pursuing more specialized careers or advancing in their career.
Furthermore, we are eligible for the New Higher Education Support System for Students, which allows students to receive tuition fee reductions and scholarship support if certain conditions are met. We strongly back up your IT career with a practical curriculum and a full support system.
Trong chương trình 4 năm của khoa Công nghệ Thông tin, sinh viên sẽ được học các kiến thức IT nâng cao, từ đó mở rộng cơ hội việc làm trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Sinh viên sẽ hướng đến trở thành những nhân lực có thể lập tức phát huy vai trò trong doanh nghiệp, bằng cách nắm bắt các kỹ thuật mới nhất và kỹ năng thực tiễn.
Ngoài ra, sau khi tốt nghiệp, sinh viên có thể đạt được danh hiệu “Chuyên môn Cao cấp”, được công nhận tương đương với bằng tốt nghiệp đại học, rất có lợi cho việc làm các công việc mang tính chuyên môn cao hoặc thăng tiến sự nghiệp. Trường cũng là cơ sở thuộc diện hỗ trợ của Chế độ hỗ trợ học phí giáo dục đại học mới, nên nếu đáp ứng điều kiện, sinh viên có thể nhận được giảm học phí hoặc học bổng không hoàn lại. Với chương trình giảng dạy thực tiễn và hệ thống hỗ trợ toàn diện, chúng tôi sẽ đồng hành vững chắc trên con đường sự nghiệp IT của bạn.
IT学科4年制では、より⾼度なITの知識を学ぶことで、幅広い分野への就職が可能になります。最新の技術や実践的なスキルを習得し、企業が求める即戦⼒として活躍できる⼈材を⽬指します。
また、卒業⽣には「⾼度専⾨⼠」を取得可能です。これは、⼤学卒業と同等の学歴が認められる称号で、より専⾨性の⾼い職種やキャリアアップにも有利になります。
さらに、本校は「⾼等教育の修学⽀援新制度」の対象校であり、⼀定の条件を満たすことで、学費の減免や給付型奨学⾦の⽀援を受けることができます。実践的なカリキュラムと充実したサポート体制で、あなたのITキャリアを強⼒にバックアップします。
Distinctive Classes / Các lớp học đặc biệt / 特⾊ある授業
Class.1 Achieve success in national certification exams / Đỗ kỳ thi quốc gia / 国家試験の合格
You will learn the basics in order to pass the Information Processing Engineer Examination(National Examination), which is widely recognized in the IT industry. The first goal is to obtain certification in all three subjects of the Information Technology Certification Exam(J-Test) - Information Systems. Afterward, you will gradually build your skills towards the National Examination by taking the Fundamental Information Technology Engineer Examination Completion Certification Exam( Subject A Exemption), which is equivalent to the National Exam Level 2.”
Chúng tôi giảng dạy từ căn bản nhằm hướng tới việc đô kỳ thi kỹ sư công nghệ thông tin(kỳ thi quốc gia), được công nhận rộng rãi trong ngành IT. Mục tiêu ban đầu là đạt được 3 môn của kỳ thi kiểm định thông tin (J-Ken) – Hệ thống thông tin Sau đó, sinh viên sẽ tăng cường năng lực theo từng giai đoạn bằng cách tận dụng kỳ thi chứng nhận hoàn thành Kỹ thuật viên Công nghệ Thông tin Cơ bản (tương đương cấp độ 2 của kỳ thi quốc gia), với chế độ miền thì phân A.
IT業界で広く認知される情報処理技術者試験(国家試験)の合格に向けて基礎から学びます。最初の⽬標は、情報検定(J検)情報システム試験3科⽬の取得。その後に国家試験レベル2に相当する基本情報技術者試験修了認定試験(科⽬A免除試験)を活⽤しながら国家試験にむけて段階的に⼒をつけていきます。
Class.2 Practical development using real devices / Phát triển sử dụng thiết bị thực tế / 実機を利⽤した開発
In order to acquire the skills necessary for creating smartphone apps, development will be done not only by testing on a computer but also on real devices. You will learn how to obtain tilt sensors and location information, and acquire skills specific to smartphone apps.
Để nắm được các kỹ năng cần thiết cho việc phát triển ứng dụng điện thoại di động, sinh viên không chỉ kiểm tra hoạt động trên máy tính mà còn thực hiện lập trình trực tiếp trên thiết bị thật Sinh viên sẽ học cách sử dụng các cảm biến như cảm biến độ nghiêng, định vị vị trí và các kỹ thuật đặc thù của ứng dụng dành cho ứng dụng điện thoại di động.
スマホアプリの作成に必要なスキルを⾝に付けるため、パソコン上で動作確認するだけでなく実機で開発を⾏います。傾きセンサーや位置情報などの取得⽅法を学び、スマホアプリならではの技術を⾝に付けることができます。
Class.3 System design / System design thiết kế ứng dụng / システムデザイン
Due to the diversification of IT equipment, developed systems and services are increasingly used in a variety of situations. Therefore, knowledge and skills are required to consider people’s opinions from multiple perspectives, such as different screen size and operating methods, and to create designs that are easier to use. If you are exposed to a wide range of excellent designs during practical training, you will be able to expand your opportunities as engineers with strong design knowledge.
Với sự đa dạng hóa của các thiết bị IT, các hệ thống và dịch vụ đã phát triển ngày càng được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Vì vậy, cần phải xem xét người dùng từ nhiều góc độ như sự khác biệt về kích thước mẫn hình và phương pháp thao tác, để tạo ra thiết kế dễ sử dụng hơn. Thông qua các buổi thực hành, sinh viên sẽ tiếp xúc với nhiều thiết kế xuất sắc, từ đó mở rộng khả năng hoạt động của mình như một kỹ sự thiết kế am hiểu
IT機器の多様化により、開発したシステムやサービスは様々な場⾯で利⽤されることが増えています。そのため、画⾯の⼤きさや操作⽅法の違いなど多⾯的に利⽤者のことを考え、より使いやすいデザインを作成するための知識や技術が求められます。実習の中で優れたデザインに多く触れることで、デザインに詳しいエンジニアとして活躍の幅を広げます。
Learning points / Điểm nổi bật trong việc học / 学びのポイント
・ Point.1 / Thorough support for obtaining qualifications
・ Point.2 / Certified educational institution for “Ruby,” a programming language born in Shimane Prefecture
・ Point.3 / National Examination Subject A Exemption Coursess
・ Point.4 / Practical project-based learning
・ Point.1 / Hỗ trợ toàn diện để đạt được chứng chỉ
・ Point.2 / Trường được chứng nhận giảng dạy ngôn ngữ lập trình “Ruby” được sinh ra tại tỉnh Shimane
・ Point.3 / Khóa học đối tượng miễn trừ môn thi quốc gia A
・ Point.4 / Học tập qua các dự án thực tiễn
・ Point.1 / 資格取得への徹底サポート
・ Point.2 / 島根県で⽣まれたプログラミング⾔語「Ruby」の教育認定校
・ Point.3 / 国家試験科⽬A免除対象講座
・ Point.4 / 実践的なプロジェクト学習
Timetable / Thời gian biểu / 時間割例
・ Exercises/practical training (e.g.) / Bài tập & Thực hành (Ví dụ) / 演習・実習(例)